Tính chất vật lý của nhôm oxit | Chỉ số kiểm tra chất lượng giá oxit nhôm | |||
Trọng lượng phân tử | 101,96 | Chất hòa tan trong nước | .50,5% | |
Độ nóng chảy | 2054oC | silicat | đạt tiêu chuẩn | |
Điểm sôi | 2980oC | Kim loại kiềm và kiềm thổ | .50,50% | |
Mật độ thật | 3,97 g/cm3 | Kim loại nặng (Pb) | .000,005% | |
Mật độ lớn | 0,85 g/mL (0~325 lưới) 0,9 g/mL (120~325 lưới) | clorua | .00,01% | |
Cấu trúc tinh thể | Lượng giác (hex) | sunfat | .0,05% | |
độ hòa tan | Không hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng | Mất lửa | 5,0% | |
Độ dẫn nhiệt | Không dẫn điện ở nhiệt độ phòng | Sắt | .00,01% |
α -Alumina
mài Alumina
Alumina kích hoạt
1.Công nghiệp gốm sứ:Bột Alumina được sử dụng rộng rãi làm nguyên liệu thô để sản xuất gốm sứ, bao gồm gốm điện tử, gốm chịu lửa và gốm kỹ thuật tiên tiến.
2.Công nghiệp đánh bóng và mài mòn:Bột Alumina được sử dụng làm vật liệu đánh bóng và mài mòn trong các ứng dụng khác nhau như thấu kính quang học, tấm bán dẫn và bề mặt kim loại.
3.Xúc tác:Bột Alumina được sử dụng làm chất xúc tác hỗ trợ trong ngành hóa dầu nhằm nâng cao hiệu quả của chất xúc tác sử dụng trong quá trình tinh luyện.
4.Lớp phủ phun nhiệt:Bột Alumina được sử dụng làm vật liệu phủ để chống ăn mòn và mài mòn cho các bề mặt khác nhau trong ngành hàng không vũ trụ và ô tô.
5.Cách điện:Bột Alumina được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các thiết bị điện tử do có độ bền điện môi cao.
6.Công nghiệp vật liệu chịu lửa:Bột Alumina được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như lớp lót lò, do điểm nóng chảy cao và độ ổn định nhiệt tuyệt vời.
7.Phụ gia trong polyme:Bột Alumina có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong polyme để cải thiện tính chất cơ học và nhiệt của chúng.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.